Có 1 kết quả:
遣送 qiǎn sòng ㄑㄧㄢˇ ㄙㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send away
(2) to deport
(3) to repatriate
(2) to deport
(3) to repatriate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0